- Vị thịt gà và gạo lứt ngon miệng.
- Dành cho chó con giống lớn ( từ 23kg ) dưới 12 tháng tuổi.
- Kích thước hạt nhỏ vừa miệng với chó giống vừa và nhỏ.
- Hàm lượng đạm 32% và chất béo 21% phù hợp cho giai đoạn đang phát triển toàn diện của giống chó cỡ vừa và nhỏ.
- Tất cả giống chó con ( dưới 12 tháng tuổi ) giống nhỏ có thể trọng dưới 23kg ( 50lbs ).
Bột thịt gà, thịt gà, gạo lứt, bột cá menhaden (một nguồn dầu cá), bột yến mạch, mỡ gà (được bảo quản bằng hỗn hợp tocopherols và axit citric), gạo trắng, hạt lanh, bột củ cải khô, dầu hướng dương, cà chua khô , hương vị gà tự nhiên, kali clorua, men bia khô, muối, khoáng chất (kẽmproteine, ironproteine, đồng proteinate, mangan proteinate, coban proteinate, men selenium), vitamin (vitamin A acetate, bổ sung vitamin D3, bổ sung vitamin E, niacin, d- canxi pantothenate, thiamine mononitrate, pyridoxine hydrochloride, bổ sung riboflavin, axit folic, biotin, bổ sung vitamin B12), lecithin, axit lactic, L-ascorbyl-2-polyphosphate (nguồn vitamin C), choline clorid canxi iodate, chiết xuất hương thảo, nấm men nuôi cấy , sản phẩm lên men Lactobacillus acidophilus khô, sản phẩm lên men Enterococcus faecium khô, chiết xuất lên men Aspergillus oryzae khô, khô Trichoderma longibrachiatum chiết xuất lôi cuốn, chiết xuất lên men Bacillus subtilis khô.
Guaranteed Analysis: | US | Metric |
---|---|---|
Crude Protein (Min.) | 32.0% | 320 g/kg |
Crude Fat (Min.) | 21.0% | 210 g/kg |
Crude Fiber (Max.) | 5.0% | 50 g/kg |
Moisture (Max.) | 10.0% | 100 g/kg |
Iron (Min.) | 130 mg/kg | 130 mg/kg |
Copper (Min.) | 12.5 mg/kg | 12.5 mg/kg |
Manganese (Min.) | 11 mg/kg | 11 mg/kg |
Zinc (Min.) | 120 mg/kg | 120 mg/kg |
Selenium (Min.) | 0.35 mg/kg | 0.35 mg/kg |
Vitamin E (Min.) | 140 IU/kg | 140 IU/kg |
*Taurine (Min.) | 0.15% | 1.5 g/kg |
*Omega – 6 Fatty Acids (Min.) | 3.9% | 39 g/kg |
*Omega – 3 Fatty Acids (Min.) | 1.0% | 10 g/kg |
*Docosahexaenoic Acid (DHA) (Min.) | 0.05 % | 0.5 g/kg |
*L-Ascorbyl-2-Polyphosphate (source of Vitamin C) (Min.) | 80 mg/kg | |
*Cobalt (Min.) | 1.0 mg/kg | |
* Total Microorganisms (Min.) | 100 million CFU/lb ** |
Cho ăn trực tiếp theo khẩu phần ăn mỗi ngày; hoặc có thể trộn cùng nước canh, sữa, sữa chua..
- Đậy kín nắp hộp / miệng túi sau mỗi lần sử dụng.
- Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo
- Tránh nơi có độ ẩm cao
- Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao
- Tránh xa tầm tay trẻ em
Luôn có nước sạch kế bên sẵn sàng để uống khi cần
NutriSource ( Tuffy's Pet Foods, Inc. )
Mỹ