Hạt NutriSource Small Bites Grain Free Hải Sản Cho Chó là hạt khô dành cho chó của NutriSource, Mỹ.
- Vị cá hồi và cá biển thơm lừng thèm ăn.
- Chế độ ăn không ngũ cốc - giảm dị ứng.
- Hạt size nhỏ dành riêng cho giống chó nhỏ dưới 14kg
- Thành phần bao gồm men tiêu hóa prebiotic làm giảm mùi hôi ở ruột, hiện tượng phân lỏng, nôn mửa, nhạy cảm ở dạ dày.
- Tất cả giống chó nhỏ ( dưới 14kg ) ở các độ tuổi
Thịt cá hồi tươi, bột cá biển, đậu Hà Lan, bột đậu, tinh bột đậu, mỡ gà (được bảo quản bằng hỗn hợp tocopherols và axit citric), bột cỏ linh lăng, gà tây tự nhiên và hương vị gà, hạt lanh, cà chua khô, dầu hướng dương, dicalcium nấm men, kali clorua, canxi cacbonat, muối, khoáng chất (kẽm protein, sắt protein, đồng protein, mangan proteinate, coban proteinate, men selenium), choline clorua, vitamin (vitamin A acetate, bổ sung vitamin D3, vitamin E, bổ sung vitamin E, niacin, d-canxi pantothenate, thiamine mononitrate, pyridoxine hydrochloride, bổ sung riboflavin, axit folic, biotin, bổ sung vitamin B12), axit lactic, glucosamine hydrochloride, L-ascorbyl-2-polyphosphate (nguồn vitamin C) , taurine, canxi iodate, chiết xuất hương thảo, nấm men nuôi cấy(Saccharomyces cerevisiae), sản phẩm lên men Lactobacillus acidophilus khô, sản phẩm lên men Enterococcus faecium khô, chiết xuất lên men Aspergillus oryzae khô, chiết xuất lên men Trichoderma longibrachiatum khô, chiết xuất lên men Bacillus subtilis khô.
Guaranteed Analysis: | US | Metric |
---|---|---|
Crude Protein (Min.) | 25.0% | 250 g/kg |
Crude Fat (Min.) | 15.0% | 150 g/kg |
Crude Fiber (Max.) | 5.0% | 50 g/kg |
Moisture (Max.) | 10.0% | 100 g/kg |
Iron (Min.) | 160 mg/kg | 160 mg/kg |
Copper (Min.) | 13 mg/kg | 13 mg/kg |
Manganese (Min.) | 11 mg/kg | 11 mg/kg |
Zinc (Min.) | 125 mg/kg | 125 mg/kg |
Selenium (Min.) | 0.35 mg/kg | 0.35 mg/kg |
Vitamin E (Min.) | 150 IU/kg | 150 IU/kg |
*Taurine (Min.) | 0.1% | 1 g/kg |
*Omega – 6 Fatty Acids (Min.) | 2.0% | 20 g/kg |
*Omega – 3 Fatty Acids (Min.) | 0.4% | 4 g/kg |
*Glucosamine (Min.) | 300 mg/kg | |
*Chondroitin Sulfate (Min.) | 150 mg/kg | |
*L-Ascorbyl-2-Polyphosphate (source of Vitamin C) (Min.) | 100 mg/kg | |
*Cobalt (Min.) | 1.0 mg/kg | |
* Total Microorganisms (Min.) | 100 million CFU/lb ** | |
(Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Enterococcus faecium) |
Cho ăn trực tiếp theo khẩu phần ăn mỗi ngày; hoặc có thể trộn cùng nước canh, sữa, sữa chua..
- Đậy kín nắp hộp / miệng túi sau mỗi lần sử dụng.
- Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo
- Tránh nơi có độ ẩm cao
- Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao
- Tránh xa tầm tay trẻ em
Luôn có nước sạch kế bên sẵn sàng để uống khi cần
NutriSource ( Tuffy's Pet Foods, Inc. )
Mỹ