Hạt NutriSource Chicken & Rice Gà Gạo Lứt Cho Mèo là hạt khô dành cho mèo của NutriSource, Mỹ.
- Vị thịt gà & gạo lứt giàu dinh dưỡng.
- Giàu đạm với thịt gà, bột cá, bột gà, trứng
- Giàu chất xơ với gạo lứt, đậu hà lan, cà chua khô và nam việt quất
- Thành phần bao gồm men tiêu hóa prebiotic làm giảm mùi hôi ở ruột, hiện tượng phân lỏng, nôn mửa, nhạy cảm ở dạ dày.
Tất cả giống mèo ở các độ tuổi
Thịt gà tươi, bột thịt gà, gạo lứt, đậu hà lan, mỡ gà (được bảo quản bằng hỗn hợp tocopherols và axit citric), bột thịt cá, trứng khô, chiết xuất men, bột yến mạch, cà chua khô, bột củ cải khô, hương vị tự nhiên, dầu hướng dương, bột cỏ linh lăng, men bia khô, hạt lanh, axit photphoric, kali clorua, muối, khoáng chất (protein sắt, kẽm proteinate, protein đồng, protein mangan, protein coban), bột nam việt quất, vitamin (vitamin A acetate, vitamin D3, vitamin D3 Bổ sung E, niacin, d-canxi pantothenate, thiamine mononitrate, bổ sung riboflavin, pyridoxine hydrochloride, axit folic, biotin, bổ sung vitamin B12), taurine, DL methionine, chiết xuất chicory, axit lactic, L-ascorbyl , inositol, chiết xuất yucca schidigera, axit ascorbic (nguồn vitamin C), canxi iodate, natri selenite, chiết xuất hương thảo, nấm men nuôi cấy (Saccharomyces cerevisiae), sản phẩm lên men Lactobacillus acidophilus khô sản phẩm lên men coccus faecium, chiết xuất lên men Aspergillus niger khô, chiết xuất lên men Trichoderma longibrachiatum khô, chiết xuất lên men Bacillus subtilis khô.
Guaranteed Analysis: | US | Metric |
---|---|---|
Crude Protein (Min.) | 32.0% | 320 g/kg |
Crude Fat (Min.) | 19.0% | 190 g/kg |
Crude Fiber (Max.) | 5.0% | 50 g/kg |
Moisture (Max.) | 10.0% | 100 g/kg |
Magnesium (Min.) | 0.08 mg/kg | 0.8 mg/kg |
Iron (Min.) | 190 mg/kg | 190 mg/kg |
Copper (Min.) | 22 mg/kg | 22 mg/kg |
Manganese (Min.) | 13 mg/kg | 13 mg/kg |
Zinc (Min.) | 120 mg/kg | 120 mg/kg |
Vitamin E (Min.) | 230 IU/kg | 230 IU/kg |
Taurine (Min.) | 1964.99 mg/kg | |
*Omega – 6 Fatty Acids (Min.) | 2.5% | 25 g/kg |
*Omega – 3 Fatty Acids (Min.) | 0.4% | 4 g/kg |
*Ascorbic Acid (source of Vitamin C) (Min.) | 100 mg/kg | |
*Cobalt (Min.) | 1.0 mg/kg | |
* Total Microorganisms (Min.) | 100 million CFU/lb ** |
Cho ăn trực tiếp theo khẩu phần ăn mỗi ngày; hoặc có thể trộn cùng nước canh, sữa, sữa chua..
YOUR CAT'S WEIGHT | DAILY FEEDING | ||
---|---|---|---|
Lbs. | Kg. | 8 oz. Cups | Grams |
2 - 4 | 0.9 - 1.8 | 1-10 - 1/5 | 11 - 23 |
4 - 6 | 1.8 - 2.7 | 1/5 - 1/3 | 23 - 37 |
6 - 8 | 2.7 - 3.6 | 1/3 - 2/5 | 37 - 45 |
8 - 10 | 3.6 - 4.5 | 2/5 - 1/2 | 45 - 57 |
10 - 12 | 4.5 - 5.4 | 1/2 - 2/3 | 57 - 75 |
12 - 14 | 5.4 - 6.4 | 2/3 - 3/4 | 75 - 85 |
- Đậy kín nắp hộp / miệng túi sau mỗi lần sử dụng.
- Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo
- Tránh nơi có độ ẩm cao
- Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao
- Tránh xa tầm tay trẻ em
Luôn có nước sạch kế bên sẵn sàng để uống khi cần
NutriSource ( Tuffy's Pet Foods, Inc. )
Mỹ