Hạt Pure Vita Grain Free Gà Tây Khoai Lang Cho Chó là hạt khô dành cho chó của Pure Vita, Mỹ.
- Vị gà tây & khoai lang dinh dưỡng ngon miệng.
- Chế độ ăn không ngũ cốc - giảm dị ứng.
- Thành phần bao gồm trái cây và rau quả tươi giúp chống lão hóa, tăng tuổi thọ của chó.
- Thành phần bao gồm men tiêu hóa prebiotic làm giảm mùi hôi ở ruột, hiện tượng phân lỏng, nôn mửa, nhạy cảm ở dạ dày.
- Không chất bảo quản.
Tất cả giống chó ở các độ tuổi
Thịt gà tây tươi, bột thịt gà tây, đậu hà lan, bột khoai lang, bột đậu, mỡ gà tây (bảo quản với tocopherols hỗn hợp và axit xitric), bột alfalfa, hạt lanh, hương gà tây tự nhiên, canxi phosphate, kali clorua, khoai tây sấy khô, dầu hướng dương , muối, nam việt quất, canxi cacbonat, khoáng chất (protein kẽm, protein protein, proteinate đồng, protein mangan, protein cobalt, men selenium), men bia khô, quả việt quất, táo, axit lactic, nghệ, khô rễ rau diếp, lecithin, vitamin vitamin A bổ sung vitamin E, niacin, d-canxi pantothenate, thiamine mononitrat, pyridoxine hydrochloride, riboflavin bổ sung, axit folic, biotin, bổ sung vitamin B12), glucosamine hydrochloride, clorua cholin, tỏi, L-ascorbyl- 2-polyphosphate (nguồn vitamin C), chondroitin sulfate,chiết xuất từ đậu nành khô, Aspergillus niger, Trichoderma longibrachiatum, Bacillus subtilis.
Guaranteed Analysis: | US | Metric |
---|---|---|
Crude Protein (Min.) | 24.0% | 240 g/kg |
Crude Fat (Min.) | 16.0% | 160 g/kg |
Crude Fiber (Max.) | 6.0% | 60 g/kg |
Moisture (Max.) | 10.0% | 100 g/kg |
Iron (Min.) | 125 mg/kg | 125 mg/kg |
Copper (Min.) | 13 mg/kg | 13 mg/kg |
Manganese (Min.) | 15 mg/kg | 15 mg/kg |
Zinc (Min.) | 185 mg/kg | 185 mg/kg |
*Omega – 6 Fatty Acids (Min.) | 2.3 % | 23 g/kg |
*Omega – 3 Fatty Acids (Min.) | 0.4 % | 4 g/kg |
*Taurine (Min.) | 0.07% | 0.7 g/kg |
*Glucosamine (Min.) | 300 mg/kg | |
*Chondroitin Sulfate (Min.) | 150 mg/kg | |
*L-Carnitine (Min.) | 50 mg/kg | |
*Cobalt (Min.) | 1.0 mg/kg | |
*Total Microorganisms (Min.) (Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Enterococcus faecium) |
100 million CFU/lb ** |
Cho ăn trực tiếp theo khẩu phần ăn mỗi ngày; hoặc có thể trộn cùng nước canh, sữa, sữa chua..
YOUR PET'S WEIGHT |
DAILY FEEDING |
|||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
Puppy Feeding Chart |
Adult |
Less Active |
|||||||||||||
|
Lbs. |
|
Kg. |
|
0 to 3 MONTHS |
3+ to 6 MONTHS |
6+ MONTHS to ADULT |
|||||||||||||
|
|
|
|
|
8 oz. Cups |
8 oz. Cups |
8 oz. Cups |
8 oz. Cups |
8 oz. Cups |
|||||||||||
1 |
- |
5 |
0 |
- |
2 |
1/2 |
- |
7/8 |
3/8 |
- |
2/3 |
3/8 |
- |
2/3 |
1/3 |
- |
3/8 |
1/4 |
- |
1/3 |
5 |
|
10 |
2 |
|
5 |
7/8 |
- |
1 3/8 |
2/3 |
- |
1 1/8 |
2/3 |
- |
1 |
3/8 |
- |
2/3 |
1/3 |
- |
1/2 |
10 |
- |
15 |
5 |
- |
7 |
1 3/8 |
- |
1 3/4 |
1 1/8 |
- |
1 1/2 |
1 |
- |
1 1/4 |
2/3 |
- |
7/8 |
1/2 |
- |
2/3 |
15 |
|
20 |
7 |
|
9 |
1 3/4 |
- |
2 1/4 |
1 1/2 |
- |
1 3/4 |
1 1/4 |
- |
1 1/2 |
7/8 |
- |
1 1/8 |
2/3 |
- |
7/8 |
20 |
- |
30 |
9 |
- |
14 |
2 1/4 |
- |
2 7/8 |
1 3/4 |
- |
2 1/3 |
1 1/2 |
- |
2 |
1 1/8 |
- |
1 1/2 |
7/8 |
- |
1 1/8 |
30 |
- |
40 |
14 |
- |
18 |
2 7/8 |
- |
3 1/2 |
2 1/3 |
- |
2 3/4 |
2 |
- |
2 1/2 |
1 1/2 |
- |
1 3/4 |
1 1/8 |
- |
1 1/3 |
40 |
- |
50 |
18 |
- |
23 |
|
|
|
2 3/4 |
- |
3 1/4 |
2 1/2 |
- |
2 7/8 |
1 3/4 |
- |
2 |
1 1/3 |
- |
1 5/8 |
50 |
- |
60 |
23 |
- |
27 |
|
|
|
3 1/4 |
- |
3 2/3 |
2 7/8 |
- |
3 1/4 |
2 |
- |
2 1/3 |
1 5/8 |
- |
1 3/4 |
60 |
- |
70 |
27 |
- |
32 |
|
|
|
|
|
|
3 1/4 |
- |
3 1/2 |
2 1/3 |
- |
2 1/2 |
1 3/4 |
- |
2 |
70 |
- |
80 |
32 |
- |
36 |
|
|
|
|
|
|
3 1/2 |
- |
3 7/8 |
2 1/2 |
- |
2 3/4 |
2 |
- |
2 1/8 |
80 |
- |
100 |
36 |
- |
45 |
|
|
|
|
|
|
3 7/8 |
- |
4 1/2 |
2 3/4 |
- |
3 1/4 |
2 1/8 |
- |
2 1/2 |
- Đậy kín nắp hộp / miệng túi sau mỗi lần sử dụng.
- Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo
- Tránh nơi có độ ẩm cao
- Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao
- Tránh xa tầm tay trẻ em
Luôn có nước sạch kế bên sẵn sàng để uống khi cần
Pure Vita ( Tuffy's Pet Foods, Inc. )
Mỹ